Thị trường hàng hóa
Các nhóm vận động về biến đổi khí hậu và nỗ lực của người tiêu dùng có trách nhiệm với môi trường đã thúc đẩy chuỗi cung ứng ngày càng trở nên thân thiện, xanh hơn với môi trường hơn. Ví dụ, điện và giao thông vận tải góp phần lớn vào việc phát thải khí nhà kính ở Mỹ, vì vậy dịch vụ hậu cần xanh đang nhanh chóng thu hút được sự quan tâm của nhiều công ty ngày nay.
Logistics xanh chỉ là một trong nhiều xu hướng chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến hoạt động kho bãi. Ví dụ, các nhà kho thân thiện với môi trường có hệ thống quản lý năng lượng tiên tiến sử dụng bộ hẹn giờ và đồng hồ đo để theo dõi việc sử dụng điện, nhiệt, nước và khí đốt trên tất cả các cơ sở. Các hệ thống này giúp ngăn chặn sự lãng phí tài nguyên quá mức. Các phương tiện chạy bằng điện và năng lượng mặt trời cũng được sử dụng nhiều hơn trong chuỗi cung ứng. Những phương tiện này giúp giảm lượng khí thải carbon tổng thể của chuỗi cung ứng.
Tương tự, lập kế hoạch chuỗi cung ứng thông minh với khí hậu dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trong tương lai. Những thay đổi về môi trường do biến đổi khí hậu mang lại ảnh hưởng đến sự sẵn có của nguyên liệu và tài nguyên, gây ra sự gián đoạn tiềm tàng cho chuỗi cung ứng. Các công ty sẽ phải xem xét các yếu tố này và tìm kiếm các nguồn lực khác nếu cần thiết. Bên cạnh việc đóng góp của họ để bảo vệ môi trường, các doanh nghiệp áp dụng các nỗ lực bền vững cũng có thể đạt được nhiều hơn về lợi nhuận và lòng trung thành của khách hàng. Theo khảo sát của Nielsen, hơn 60% khách hàng không ngại trả một khoản phí bảo hiểm cho các sản phẩm bền vững. Với xu hướng tiêu dùng xanh đang gia tăng, nhiều công ty dự kiến sẽ thực hiện các quy trình chuỗi cung ứng thân thiện với môi trường trong những năm tới.
Chuỗi cung ứng tuyến tính sẽ sớm được thay bằng chuỗi cung ứng tuần hoàn khép kín, nơi các nhà sản xuất sẽ làm mới các sản phẩm loại bỏ để bán lại. Để đối phó với chi phí nguyên vật liệu ngày càng tăng và bất ổn trong cung ứng, nhiều công ty đang chọn chia nhỏ sản phẩm của mình và chuyển chúng trở lại dạng nguyên liệu thô.
Tuần hoàn hay vòng lặp chuỗi cung ứng có thể giúp cắt giảm chi phí cho của việc áp dụng các quy trình mới, giúp các công ty tồn tại trong xu hướng khủng hoảng do lạm phát. Với một chuỗi cung ứng tuần hoàn, các công ty có thể chi tiêu ít hơn cho nguyên liệu thô nên giảm thiểu rủi ro biến động giá cả.
Chưa hết, chuỗi cung ứng tuần hoàn còn tạo ra ít chất thải hơn, giúp các công ty giảm tác động tổng thể đến môi trường. Các quy định chặt chẽ hơn của chính phủ về tái chế và xử lý chất thải cũng thúc đẩy các công ty xem xét áp dụng chuỗi cung ứng tuần hoàn hiệu quả. Các doanh nghiệp thực hành bền vững cũng có thể nhận được động lực cho những nỗ lực của họ, không chỉ từ chính phủ mà còn từ người tiêu dùng, phần lớn họ ưa thích các sản phẩm thân thiện với môi trường, lợi cho mọi người.
Những năm tới sẽ chứng kiến nhiều sự đổi mới trong chuỗi cung ứng, khi các công ty tìm cách tạo quan hệ đối tác và xây dựng sự tích hợp với các bên thứ ba. Hợp tác với các dịch vụ của bên thứ ba có thể giúp các công ty giảm chi phí trong khi cải thiện dịch vụ khách hàng. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp sẽ tích hợp và bắt đầu cung cấp các dịch vụ nội địa để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa tổng thể và hợp lý hóa chuỗi cung ứng. Việc tích hợp đặc biệt hữu ích cho các chủ hàng, những người thường sử dụng kết hợp vận chuyển đường biển và đường bộ cho các sản phẩm của họ. Với các dịch vụ tích hợp, thời gian giao hàng trở nên ngắn hơn và dịch vụ khách hàng được cải thiện.
Hiệu ứng Amazon cũng thúc đẩy các công ty tối ưu hóa chuỗi cung ứng của họ nhiều nhất có thể. Do đó, nhiều nhà quản lý chuỗi cung ứng sẽ hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ ba (3PL) và các công nghệ dựa trên 3PL. Các nhà cung cấp 3PL cung cấp dịch vụ quản lý vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước và xử lý việc thực hiện đơn hàng trên bất kỳ kênh nào và các công ty có thể tận dụng những lợi thế này để tổ chức chuỗi cung ứng của họ. Tương tự, các công nghệ dựa trên 3PL cho phép các nhà quản lý chuỗi cung ứng tích hợp nhiều hệ thống quản lý thông qua API và kết nối chúng với đám mây. Những tích hợp này sẽ cho phép các nhà quản lý chuỗi cung ứng vượt qua những hạn chế của các giải pháp công nghệ nội bộ. Các công ty cũng sẽ tìm kiếm quan hệ đối tác với các doanh nghiệp khác kết hợp các giải pháp kỹ thuật số, giúp cung cấp các ước tính ETA phân phối chính xác hơn và cắt giảm công việc hành chính.
Các công ty có thể mong đợi những thay đổi lớn trong thành phần lao động của chuỗi cung ứng. Một trong những thay đổi đó là toàn cầu hóa lực lượng lao động. Một nghiên cứu ban đầu của Capgemini dự đoán, 80% các nhà sản xuất sẽ có hoạt động đa quốc gia từ năm 2020. Tuy nhiên, với đại dịch, sự tăng trưởng này có thể đã bị ảnh hưởng và có thể bị trì hoãn trong một vài năm. Các yếu tố như nhu cầu lao động có nhiều tri thức hơn ảnh hưởng đến nhu cầu toàn cầu hóa lực lượng lao động. Nhân viên tri thức, những người có khả năng xử lý các quy trình phức tạp như phân tích, xử lý mua sắm và cung cấp dịch vụ sẽ thúc đẩy thành phần lao động của chuỗi cung ứng sẽ thay cho lực lượng không được đào tạo và không có chuyên môn.
Cơ hội việc làm trong lĩnh vực hậu cần bị cắt giảm do các hạn chế liên quan đến đại dịch. Tại Mỹ, lao động mất việc làm chiếm 3% trong số ước tính khoảng 22 triệu việc làm bị mất vào năm 2020. Nhiều công ty đang cố gắng lấp đầy khoảng trống bằng cách thuê ngoài những công việc này và mở rộng hoạt động sang các quốc gia bên ngoài Mỹ. Các hệ thống CNTT tiên tiến, phần mềm cộng tác và các thiết lập hậu cần phức tạp giúp các công ty toàn cầu hóa dễ dàng hơn. Bên cạnh khoảng cách về kỹ năng, tình trạng thiếu hụt lao động trong chuỗi cung ứng còn xuất phát từ sự thiếu quan tâm đến những công việc này. Các chuyên gia kỳ vọng, các nhà quản lý chuỗi cung ứng và kho hàng sẽ đưa ra những lợi ích độc đáo như các chương trình cố vấn và hoàn trả học phí để làm cho các công việc trong chuỗi cung ứng trở nên hấp dẫn hơn đối với thế hệ trẻ.
Nhiều công ty ngày nay xử lý nội bộ các hoạt động chuỗi cung ứng của họ. Tuy nhiên, chúng ta có thể thấy nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh coi ‘Chuỗi cung ứng như một dịch vụ’ hoặc SCaaS và các hoạt động thuê ngoài như sản xuất, hậu cần và quản lý hàng tồn kho. Các nhóm quản lý chuỗi cung ứng của các công ty sẽ sớm phát triển để trở thành một nhóm nhỏ hơn gồm các cá nhân có kỹ năng tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược để cải thiện chuỗi cung ứng.
Theo Forbes, khi các nhóm trong chuỗi cung ứng ngày càng nhỏ, các tháp kiểm soát sẽ trở nên phổ biến hơn. Các tháp điều khiển kỹ thuật số tiên tiến này cung cấp cho các nhà quản lý chuỗi cung ứng một cái nhìn tổng thể về chuỗi cung ứng. Công nghệ đám mây cho phép các nhà quản lý chuỗi cung ứng truy cập dữ liệu họ cần ở bất cứ đâu. Các công nghệ chuỗi cung ứng sẽ sớm được cung cấp “trực tiếp”. Ban đầu được thấy trong phần mềm SaaS, phương pháp này cho phép các công ty giảm chi tiêu chung bằng cách tránh các chi phí cố định trong cơ sở hạ tầng, nâng cấp và bảo trì.
Người máy hiện đang đóng một vai trò lớn trong việc chuyển đổi chuỗi cung ứng và SCM. Ngày nay, nhiều công ty đang sử dụng máy bay không người lái và phương tiện không người lái để hợp lý hóa các hoạt động hậu cần. Các công ty và người tiêu dùng có thể mong đợi máy bay không người lái trở nên hoàn toàn có khả năng thực hiện việc giao hàng hóa nhỏ. Xe tự lái cũng có thể sẽ trở nên tiên tiến hơn vào năm 2020, với khả năng đưa ra các quyết định giao thông tự động.
Trong các nhà kho, robot di động tự động sẽ được sử dụng nhiều hơn trong việc tăng tốc các nhiệm vụ tốn nhiều công sức và công sức. Kết hợp với phần mềm quản lý kho hiệu quả, rô bốt có thể cải thiện đáng kể năng suất của chuỗi cung ứng.
Việc sử dụng ngày càng nhiều rô bốt và phần mềm tự động hóa quy trình rô bốt không chỉ dừng lại ở việc thay thế con người mà còn tăng cường nỗ lực của con người bằng cách tăng tốc các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại. Bằng cách chuyển những nhiệm vụ này cho máy móc, con người có thể tập trung vào những nhiệm vụ có giá trị cao hơn, có ảnh hưởng trực tiếp hơn đến tăng trưởng kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng.
Xu hướng tự động hóa thông qua AI, AR và VR sẽ làm cho chuỗi cung ứng hiệu quả đậm hơn đồng thời loại bỏ lỗi của con người. AI cũng có thể xác định các mẫu trong chuỗi cung ứng và các công ty có thể tận dụng công nghệ này để dự đoán nhu cầu mua hàng và quản lý hàng tồn kho. Điều này giúp loại bỏ việc phỏng đoán ra khỏi việc lập kế hoạch và mua sắm sát hơn, loại bỏ nhu cầu các nhà lập kế hoạch phải thực hiện lặp đi lặp lại các tính toán giống nhau hay thiếu thực tế. Thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) cũng tạo ra nhiều khả năng khác nhau trong việc cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng. Ví dụ, thiết bị AR cho phép nhân viên đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công ty cũng có thể sử dụng các thiết bị này để tăng cường các nỗ lực phát triển sản phẩm bằng cách dự đoán việc sử dụng sản phẩm tiềm năng trong bối cảnh thực tế.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đọc thêm