Thị trường hàng hóa
Chỉ riêng năm nay, tỉ giá đồng USD so với những loại tiền tệ hàng đầu khác trên thế giới đã tăng hơn 10% - mức cao nhất trong vòng 20 năm trở lại đây. Trong bối cảnh lo ngại về suy thoái toàn cầu ngày càng tăng, đồng USD tiếp tục được xem là nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn.
Bên cạnh đó, loạt động thái tăng lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) càng làm tăng sức hấp dẫn của đồng USD khi mang lại tỉ suất sinh lời cao cho nhà đầu tư. Khách du lịch Mỹ có thể vui mừng với việc chi phí nghỉ 1 đêm tại Rome từng ở mức 100 USD, nay chỉ mất khoảng 80 USD/đêm, nhưng đó là một bức tranh phức tạp hơn đối với các công ty đa quốc gia và chính phủ các nước.
Khoảng 50% hóa đơn giao dịch quốc tế của các nhà sản xuất và doanh nghiệp bằng đồng USD, trong khi đó các chính phủ cần trả nợ bằng đồng USD cũng có thể gặp khó khăn, đặc biệt khi dự trữ đồng tiền này giảm xuống mức thấp.
Trên thực tế, sự tăng giá của đồng USD đã làm tổn thương một số nền kinh tế bất ổn. Đơn cử, tình trạng thiếu hụt đồng USD là một phần nguyên nhân đẩy Sri Lanka vào cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử nước này, buộc Tổng thống Sri Lanka phải từ chức trong tháng trước. Đồng rupee của Pakistan đã giảm xuống mức thấp kỷ lục so với đồng USD vào cuối tháng 7/2022. Ai Cập, vốn đang chịu tác động từ giá lương thực tăng cao, cũng đang phải đối phó với mức dự trữ đồng USD cạn kiệt và “sự tháo chạy” của dòng vốn đầu tư nước ngoài. Cả ba nước trên đã phải nhờ đến sự giúp đỡ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Đồng USD có xu hướng tăng giá trị khi nền kinh tế Mỹ “khỏe mạnh”, hay ngay cả khi nền kinh tế suy yếu. Hiện tượng này được gọi là “đồng USD cười,” vì đồng USD mạnh lên trong cả hai thái cực. Trong cả hai tình huống, các nhà đầu tư đều coi đồng USD như là một kênh đầu tư an toàn để vượt qua cơn bão. Theo ông Manik Narain, chuyên gia tại Ngân hàng UBS (Thụy Điển), có ba lý do chính khiến việc đồng USD mạnh hơn gây tổn hại cho các nước trên thế giới có nền kinh tế nhỏ hơn.
Thứ nhất, đồng USD mạnh có thể làm gia tăng căng thẳng tài chính. Không phải quốc gia nào cũng có khả năng vay tiền bằng đồng nội tệ, do khó thuyết phục niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài. Lúc này, một số nước không có lựa chọn nào khác ngoài việc phát hành các khoản nợ bằng đồng USD. Khi giá trị của đồng USD tăng lên, việc trả nợ sẽ khó khăn hơn, làm hao tốn ngân sách. Ngoài ra, các chính quyền hoặc doanh nghiệp nhập khẩu thực phẩm, thuốc và nhiên liệu sẽ tốn kém hơn.
Thứ hai là tình trạng tháo chạy vốn, khi đồng tiền của một quốc gia suy yếu đáng kể, các cá nhân, công ty và nhà đầu tư nước ngoài giàu có bắt đầu rút tiền với hy vọng cất giữ ở một nơi nào đó an toàn hơn. Điều đó đẩy giá trị tiền tệ của nước đó xuống thấp hơn nữa, làm trầm trọng thêm các vấn đề tài khóa.
Thứ ba là sức ép tăng trưởng. Nếu các công ty không đủ khả năng nhập khẩu hàng hóa cần thiết cho hoạt động kinh doanh thì họ sẽ không có nhiều hàng dự trữ, dẫn tới họ sẽ không thể bán được nhiều ngay cả khi nhu cầu thị trường đang tăng cao, qua đó gây sức ép lên tăng trưởng kinh tế.
Chuyên gia Brad Setser thuộc tổ chức nghiên cứu Hội đồng Quan hệ quốc tế (Mỹ) cho biết ông đang theo dõi sát sao tình hình ở Tunisia - quốc gia đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu ngân sách, cũng như ở Ghana và Kenya - những quốc gia có mức nợ công cao. IMF ước tính rằng 60% các quốc gia có thu nhập thấp đang hoặc có nguy cơ cao sẽ bất ổn vì nợ công, so với khoảng 20% quốc gia cách đây 10 năm.
Tuy nhiên, cũng có những khác biệt cơ bản giữa tình hình hiện tại và các cuộc khủng hoảng trong quá khứ. So với trước đây, hiện tại tình trạng nợ bằng đồng USD ít phổ biến hơn. Các quốc gia lớn như Brazil, Mexico và Indonesia thường không vay nhiều bằng ngoại tệ và hiện nắm giữ đủ dự trữ ngoại hối để xử lý gánh nặng nợ nước ngoài của mình.
Thêm vào đó, giá các mặt hàng như dầu mỏ và kim loại cơ bản vẫn ở mức cao, giúp các nền kinh tế mới nổi vốn là những nhà xuất khẩu lớn, trong đó có nhiều nước ở Mỹ Latinh, đảm bảo đồng USD vẫn chảy vào ngân sách.
Lạm phát cũng đang thúc đẩy các ngân hàng trung ương ở nhiều thị trường mới nổi tích cực vào cuộc đua tăng lãi suất với Fed hoặc Ngân hàng trung ương Anh. Những nước có nền kinh tế nhỏ hơn như Brazil đã tăng lãi suất 12 lần liên tiếp kể từ tháng 3.
Ngoài ra, vẫn có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến số phận của hai nền kinh tế lớn nhất thế giới là Mỹ và Trung Quốc. Nếu những động cơ tăng trưởng này thực sự bắt đầu ngừng trệ, thì các thị trường mới nổi có thể chứng kiến một dòng đầu tư chảy ra ồ ạt.
Tag
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đọc thêm